Chức năng tâm trương là gì? Các bài báo nghiên cứu khoa học

Chức năng tâm trương thất trái là khả năng giãn nở và đổ đầy máu trong giai đoạn tâm trương, đảm bảo áp lực đổ đầy ổn định và lưu lượng tống máu. Chức năng tâm trương gồm pha thư giãn cơ, độ mềm dẻo thành thất và lực co nhĩ, phối hợp nhịp nhàng để đổ đầy thất trước pha tâm thu.

Định nghĩa chức năng tâm trương

Chức năng tâm trương của thất trái là khả năng giãn nở và đổ đầy máu sau khi kết thúc pha tâm thu, đảm bảo cung cấp đủ thể tích nhát bóp tiếp theo và duy trì áp lực đổ đầy tối ưu. Quá trình giãn nở này không chỉ đơn thuần là thụ động mà còn phản ánh trạng thái sinh lý của cơ tim, bao gồm khả năng thụ động của mô cơ và hoạt động co bóp nhĩ hỗ trợ.

Trong giai đoạn tâm trương, thất trái trải qua hai pha đổ đầy: giai đoạn đổ đầy nhanh đầu kỳ (rapid filling) và giai đoạn đổ đầy nhĩ (atrial contraction). Áp lực trong thất trái tăng theo thể tích máu đổ vào, đồng thời tạo ra gradient áp lực so với nhĩ trái để đảm bảo luồng chảy liên tục. Sự cân bằng giữa áp lực và thể tích đổ đầy chính là yếu tố then chốt quyết định hiệu quả chức năng tâm trương.

Đánh giá chức năng tâm trương thường dựa vào thông số áp lực–thể tích và chỉ số Doppler siêu âm tim, cho phép phân loại mức độ rối loạn từ I đến IV. Rối loạn chức năng tâm trương có thể tồn tại độc lập hoặc đi kèm với suy giảm phân suất tống máu, góp phần vào hội chứng suy tim với phân suất tống máu bảo tồn (HFpEF).

Cơ chế giải phẫu và sinh lý

Cơ chế giãn nở thất trái bắt nguồn từ tính đàn hồi của sợi cơ và mô liên kết ngoại bào. Các sợi actin–myosin trong cơ tim cần ATP để tái hấp thu ion Ca2+ vào lưới nội bào, cho phép cơ trơ lại và giãn nở. Đồng thời, mạng lưới collagen và elastin trong mô kẽ tạo tính “compliance” cho vách thất, duy trì hình dạng và tránh quá giãn đột ngột.

Van hai lá và cấu trúc vòng van đóng vai trò “khóa” van khi áp lực thất thấp hơn nhĩ trái. Khi áp lực thất giảm mạnh thì van hai lá mở ra, cho phép máu từ nhĩ trái tràn vào thất mà không tạo dòng phụ hoặc trào ngược. Áp lực trong nhĩ trái và áp lực mao mạch phổi cũng ảnh hưởng đến tốc độ đổ đầy, đặc biệt trong bệnh lý tăng áp phổi hoặc viêm màng ngoài tim.

Cấu trúc giải phẫu của thất trái với hình chóp và thành dày cùng lớp nội mạc mịn giúp tối ưu phân phối áp lực và giảm tổn thương thành tim. Lớp biểu mô nội mạc sản xuất nitric oxide và prostacyclin, điều hòa cơ trơn mạch vành, đảm bảo tưới máu nuôi dưỡng cơ tim trong pha giãn.

Chu kỳ tim và phân đoạn tâm trương

Chu kỳ tim gồm hai pha chính: tâm thu và tâm trương. Tâm trương chủ yếu được phân chia thành bốn phân đoạn:

  • Isovolumic relaxation: van động mạch chủ và van hai lá đang đóng, áp lực thất giảm mà không thay đổi thể tích.
  • Early rapid filling: van hai lá mở khi áp lực thất < áp lực nhĩ, dòng máu đổ vào nhanh, đóng góp khoảng 70–80% thể tích đổ đầy.
  • Diastasis: giai đoạn cân bằng áp lực, dòng chảy chậm và gần như tạm ngưng trước khi nhĩ co.
  • Atrial systole: co bóp nhĩ cung cấp 20–30% thể tích đổ đầy cuối cùng, tăng áp lực đổ đầy thất trước pha tâm thu.
Phân đoạnĐặc điểmThời gian (% chu kỳ)
Isovolumic relaxationÁp lực giảm nhanh, thể tích không đổi5–10%
Early rapid fillingDòng chảy nhanh, mở van hai lá35–45%
DiastasisDòng chảy chậm, cân bằng áp lực20–25%
Atrial systoleCo nhĩ, bổ sung đổ đầy10–15%

Thời gian và tỉ lệ phần trăm các phân đoạn này thay đổi theo nhịp tim và trạng thái huyết động. Khi tần số tim tăng, tâm trương ngắn lại, ảnh hưởng nhiều nhất đến pha diastasis và atrial systole, làm giảm hiệu quả đổ đầy nhĩ.

Các thành phần chức năng tâm trương

Relaxation (giãn cơ): là giai đoạn chủ động, phụ thuộc vào khả năng tái hấp thu Ca2+ qua SERCA và thoát vào ngoại bào. Quá trình này tiêu tốn năng lượng ATP và bị ảnh hưởng khi thiếu oxy hoặc rối loạn chuyển hóa.

Compliance (độ mềm dẻo): phản ánh mối quan hệ giữa áp lực và thể tích (ΔP/ΔV) của thất trái trong pha giãn. Compliance cao giúp đổ đầy dễ dàng với áp lực thấp, trong khi giảm compliance (xơ hóa, dày thành) làm tăng áp lực đổ đầy và gây phù phổi.

  • Độ cứng mô kẽ tăng trong viêm cơ tim, xơ hóa sau nhồi máu.
  • Giảm compliance gặp ở tăng huyết áp, bệnh cơ tim phì đại.

Atrial booster pump (co nhĩ): khi giãn nở thụ động không đủ, co nhĩ đóng vai trò “bơm cuối” bổ sung 20–30% thể tích đổ đầy. Đặc biệt quan trọng ở bệnh nhân giảm relaxation hoặc giảm compliance, duy trì cung cấp máu lên cơ thể.

Chỉ số đánh giá chức năng tâm trương

Chức năng tâm trương được đánh giá qua các thông số siêu âm Doppler và áp lực nội thất. Tỷ lệ sóng E/A (độ dốc sóng đổ đầy sớm E so với sóng co nhĩ A) phản ánh cân bằng giữa đổ đầy thụ động và kích thích nhĩ, giá trị bình thường từ 1–1,5. Khi E/A <1 (Grade I), gợi ý rối loạn giãn, còn E/A >2 (Grade III–IV) cho thấy tăng áp đổ đầy.

Thời gian giảm dốc sóng E (deceleration time – DT) đo thời gian từ đỉnh sóng E xuống về đường cơ sở; giá trị bình thường 160–240 ms, DT kéo dài cho thấy giảm relaxation. Thời gian thư giãn đồng nhất (isovolumic relaxation time – IVRT) bình thường 70–100 ms, tăng IVRT gợi ý rối loạn giãn.

  • E/e′: tỉ lệ sóng đổ đầy E và vận tốc giãn cơ tâm trương s′ ở vòng van hai lá, E/e′ >15 phản ánh áp lực đổ đầy cao.
  • Áp lực đổ đầy thất trái (LV filling pressure): ước tính qua E/e′ và Độ dốc sóng E.

Đánh giá kết hợp nhiều chỉ số giúp phân loại rối loạn tâm trương chính xác, theo khuyến cáo của European Society of Cardiology và American Society of Echocardiography.

Kỹ thuật đo lường chức năng tâm trương

Siêu âm tim Doppler sóng xung (PW) đo vận tốc dòng máu qua van hai lá và qua hẹp chủ, trong khi Doppler mô (TDI) ghi nhận vận tốc giãn cơ cửa van hai lá (e′). Kỹ thuật này không xâm lấn, dễ thực hiện và cho kết quả tức thời, tuy phụ thuộc góc dò.

Chụp MRI tim cung cấp hình ảnh ba chiều và đánh giá thể tích đổ đầy, mô kẽ và độ cứng thành thất bằng kỹ thuật T1 mapping. MRI cho phép đo chính xác thể tích nhĩ trái và thất trái, được coi là tiêu chuẩn vàng trong nghiên cứu lâm sàng .

Phương phápƯu điểmHạn chế
PW DopplerDễ thực hiện, chi phí thấpPhụ thuộc góc dò, nhiễu sóng
TDIĐo vận tốc mô trực tiếpĐộ nhạy cao với chuyển động cơ thể
Cardiac MRIĐo thể tích chính xác, mô họcChi phí cao, thời gian dài

Đo áp lực nội thất qua catheter động mạch phổi là phương pháp xâm lấn, dùng để xác định chính xác áp lực đổ đầy nhưng ít ứng dụng lâm sàng thường quy do rủi ro và chi phí cao.

Rối loạn chức năng tâm trương

Rối loạn chức năng tâm trương (diastolic dysfunction) xảy ra khi thất trái giảm khả năng giãn nở hoặc tăng áp lực đổ đầy. Theo phân độ, Grade I (rối loạn giãn), Grade II (áp lực đổ đầy tăng cân bằng), Grade III–IV (rối loạn ngược dòng và tăng áp đổ đầy nặng) .

Nguyên nhân thường gặp bao gồm tăng huyết áp mãn tính, bệnh cơ tim phì đại, xơ hóa cơ tim sau nhồi máu, viêm cơ tim và đái tháo đường. Giãn thất giảm compliance, áp lực đổ đầy cao dẫn đến tăng áp lực nhĩ trái và thủy thũng phổi.

  • Grade I: giảm relaxation, E/A <1, IVRT tăng.
  • Grade II: áp lực đổ đầy tăng, E/A 1–2, DT bình thường.
  • Grade III–IV: tăng áp lực nặng, E/A >2, DT giảm.

Ảnh hưởng lâm sàng và triệu chứng

Rối loạn tâm trương tiến triển dẫn đến hội chứng suy tim với phân suất tống máu bảo tồn (HFpEF), chiếm khoảng 50% các trường hợp suy tim mãn . Triệu chứng đặc trưng là khó thở khi gắng sức, ho khan về đêm, phù chi dưới và mệt mỏi.

Ở giai đoạn sớm, bệnh nhân có thể không có triệu chứng, chỉ phát hiện qua siêu âm. Khi nặng, tăng áp phổi thứ phát và suy giảm cung lượng tim gây giảm khả năng gắng sức rõ rệt, ảnh hưởng chất lượng cuộc sống.

Triệu chứngNguyên nhânBiến chứng
Khó thở gắng sứcTăng áp đổ đầy, phù phổiHFpEF, suy hô hấp
Phù chi dướiTăng áp tĩnh mạch hệ thốngSuy tim phải
Ho khan về đêmỨ dịch phổiNhiễm trùng hô hấp

Điều trị và can thiệp

Mục tiêu điều trị nhằm giảm áp lực đổ đầy, cải thiện relaxation và compliance. Kiểm soát huyết áp với ức chế men chuyển (ACEi) hoặc chẹn thụ thể angiotensin (ARB) để giảm xơ hóa cơ tim và cải thiện compliance.

  • Chẹn β (beta-blockers): giảm nhịp tim, kéo dài thời gian tâm trương.
  • Chẹn kênh canxi (non-dihydropyridine): cải thiện giãn cơ, giảm nhu cầu oxy.
  • SGLT2 inhibitors: chứng minh giảm nhập viện HFpEF theo nghiên cứu EMPEROR-Preserved .

Trong trường hợp rung nhĩ, kiểm soát tần số và duy trì nhịp xoang tăng cường pha kích thích nhĩ giúp nâng cao thể tích đổ đầy và giảm triệu chứng. Can thiệp tái tưới máu khi có bệnh mạch vành góp phần cải thiện chức năng tâm trương.

Nghiên cứu mới và xu hướng tương lai

Các nghiên cứu gần đây tập trung vào phát triển biomarkers phân tử đánh giá sớm rối loạn tâm trương, như galectin-3, ST2 và microRNA đặc hiệu. Biomarkers này kết hợp với hình ảnh strain imaging trên siêu âm và MRI có thể phát hiện tổn thương mô kẽ trước khi có rối loạn chức năng rõ ràng.

Ứng dụng trí tuệ nhân tạo (AI) và học máy trong phân tích tự động sóng Doppler và TDI hứa hẹn nâng cao độ chính xác, giảm sai số do người vận hành. Mô hình dự báo cường độ rối loạn dựa trên dữ liệu điện tâm đồ và hình ảnh tim 3D đang được thử nghiệm trên đa trung tâm.

  • Biomarkers sinh học và strain imaging cho chẩn đoán sớm.
  • AI trong phân tích sóng Doppler và MRI tim.
  • Liệu pháp gene và tế bào gốc hướng đến cải thiện compliance mô kẽ.

Danh sách tài liệu tham khảo

  1. McDonagh, T. et al. (2021). “2021 ESC Guidelines for the diagnosis and treatment of acute and chronic heart failure.” European Heart Journal, 42(36), 3599–3726.
  2. Packer, M. et al. (2022). “Empagliflozin in Heart Failure with Preserved Ejection Fraction.” New England Journal of Medicine, 387(18), 1714–1724.
  3. American Society of Echocardiography. “Recommendations for the Evaluation of Left Ventricular Diastolic Function by Echocardiography.” https://www.asecho.org/quality-resources/standards-guidelines/diastolic-function/.
  4. Rudski, L. et al. (2010). “Guidelines for the Echocardiographic Assessment of the Right Heart in Adults.” Journal of the American Society of Echocardiography, 23(7), 685–713.
  5. Shah, S. J. et al. (2018). “Biomarkers of Diastolic Dysfunction and HFpEF.” Clinical Chemistry, 64(1), 84–92.

Các bài báo, nghiên cứu, công bố khoa học về chủ đề chức năng tâm trương:

Biểu hiện quá mức của yếu tố tăng trưởng giống insulin-2 trong các tế bào gốc nội mô mở rộng cải thiện chức năng tâm thất trái trong nhồi máu cơ tim thực nghiệm Dịch bởi AI
Journal of Vascular Research - Tập 54 Số 6 - Trang 321-328 - 2017
Các yếu tố tăng trưởng giống insulin (IGFs) là những chất trung gian cho các hoạt động chuyển hóa và đồng hóa do hormone tăng trưởng kích thích, nhưng cũng điều chỉnh sự phát triển tế bào, biệt hóa và chết tế bào, đồng thời cho thấy những tác dụng tích cực trong thiếu máu cục bộ cơ tim cấp. Vì các tế bào gốc nội mô (EPCs) cải thiện chức năng cơ tim sau nhồi máu cơ tim cấp, chúng tôi đã tiế...... hiện toàn bộ
#Yếu tố tăng trưởng giống insulin #tế bào gốc nội mô #nhồi máu cơ tim #chức năng tâm thất trái #quá trình phân chia tế bào.
Các mối tương quan thần kinh của các quá trình nhận thức cụ thể theo RDoC ở một bệnh nhân tự kỷ chức năng cao: một báo cáo trường hợp được xác thực bằng thống kê Dịch bởi AI
Journal of Neural Transmission - Tập 128 Số 6 - Trang 845-859 - 2021
Tóm tắtMức độ hoạt động của các cá nhân mắc rối loạn phổ tự kỷ (ASD) rất đa dạng. Để hiểu rõ hơn về cơ chế thần kinh sinh học liên quan đến ASD chức năng cao, chúng tôi đã nghiên cứu một trường hợp hiếm gặp của một bệnh nhân nữ có sự nghiệp chuyên môn xuất sắc trong lĩnh vực học thuật Toán học đầy cạnh tranh. Theo cách tiếp cận Tiêu chí Lĩnh vực Nghiên cứu (RDoC), ...... hiện toàn bộ
#tự kỷ chức năng cao #RDoC #mối tương quan thần kinh #nhận thức #xử lý phần thưởng #lý thuyết tâm trí
RỐI LOẠN CHỨC NĂNG TÂM TRƯƠNG THẤT TRÁI Ở BỆNH NHÂN XƠ GAN DO VIRUS VIÊM GAN B
Tạp chí Y học Việt Nam - Tập 508 Số 2 - 2021
Mục tiêu: Nghiên cứu chức năng tâm trương thất trái trên siêu âm tim ở bệnh nhân (BN) xơ gan do virus viêm gan B (HBV). Đối tượng và phương pháp: Nghiên cứu mô tả, cắt ngang trên 68 BN xơ gan do HBV Child – Pugh B, C và 30 người nhóm chứng tại Trung tâm Bệnh nhiệt đới và Viện Tim mạch Bệnh viện Bạch Mai từ tháng 7/2020 đến tháng 8/2021. Các thông số nghiên cứu (NC) trên siêu âm tim: vận tốc e’ vòn...... hiện toàn bộ
#Xơ gan #chức năng tâm trương thất trái
ĐẶC ĐIỂM SÓNG TIỀN TÂM THU THẤT TRÁI TRÊN SIÊU ÂM TIM Ở BỆNH NHÂN ĐÁI THÁO ĐƯỜNG TYP 2
Tạp chí Y học Việt Nam - Tập 508 Số 2 - 2021
Mục tiêu: Tìm hiểu đặc điểm sóng tiền tâm thu (STTT) thất trái trên siêu âm tim ở bệnh nhân (BN) đái tháo đường (ĐTĐ) typ 2. Đối tượng và phương pháp: Nghiên cứu mô tả, cắt ngang trên 60 BN ĐTĐ typ 2 và 30 người nhóm chứng tại khoa Nội tiết và Viện Tim mạch Bệnh viện Bạch Mai từ tháng 8/2020 đến tháng 8/2021. Các thông số nghiên cứu (NC) trên siêu âm tim: vận tốc và thời gian sóng TTT đo tại đường...... hiện toàn bộ
#sóng tiền tâm thu thất trái #đái tháo đường typ 2 #chức năng tâm trương thất trái
ĐÁNH GIÁ CHỨC NĂNG TÂM TRƯƠNG THẤT TRÁI BẰNG SIÊU ÂM DOPPLER TIM Ở BỆNH NHÂN THẬN NHÂN TẠO CHU KỲ
Tạp chí Y học Việt Nam - Tập 517 Số 2 - 2022
Mục tiêu nghiên cứu: Nghiên cứu mối liên quan giữa các thông số chức năng tâm trương thất trái trên siêu âm Doppler tim với một số đặc điểm lâm sàng, cận lâm sàng ở bệnh nhân thận nhân tạo chu kỳ. Đối tượng và phương pháp nghiên cứu: Nghiên cứu mô tả, cắt ngang, so sánh nội nhóm trên 75 bệnh nhân suy thận mạn giai đoạn cuối lọc máu chu kỳ được siêu âm tim. Kết quả: (1) Tỉ lệ suy chức năng tâm trươ...... hiện toàn bộ
#suy tim tâm trương #lọc máu chu kỳ #Doppler tim
LIÊN QUAN GIỮA SÓNG TIỀN TÂM THU THẤT TRÁI VỚI CHỨC NĂNG TÂM TRƯƠNG THẤT TRÁI TRÊN SIÊU ÂM TIM Ở BỆNH NHÂN ĐÁI THÁO ĐƯỜNG TYP 2
Tạp chí Y học Việt Nam - Tập 507 Số 2 - 2021
Mục tiêu: Tìm hiểu mối liên quan giữa sóng tiền tâm thu (TTT) thất trái với một số thông số chức năng tâm trương (CNTTr) thất trái trên siêu âm tim ở bệnh nhân (BN) đái tháo đường (ĐTĐ) typ 2. Đối tượng và phương pháp: Nghiên cứu mô tả, cắt ngang trên 60 BN ĐTĐ typ 2 và 30 người nhóm chứng tại khoa Nội tiết và Viện Tim mạch Bệnh viện Bạch Mai từ tháng 8/2020 đến tháng 8/2021. Các thông số nghiên c...... hiện toàn bộ
#sóng tiền tâm thu thất trái #đái tháo đường typ 2 #chức năng tâm trương thất trái #chỉ số Tei
Fosinopril Cải Thiện Chức Năng Tâm Trương Tâm Thất Trái ở Bệnh Nhân Tăng Huyết Áp Nhẹ Trẻ Tuổi Không Có Phì Đại Dịch bởi AI
Springer Science and Business Media LLC - Tập 16 - Trang 141-147 - 2002
Để làm rõ xem liệu điều trị đơn với fosinopril có thể cải thiện chức năng tâm diastolic của tâm thất trái (LVDF) ở những người trẻ tuổi tăng huyết áp nhẹ mà không có phì đại hay không, chúng tôi đã nghiên cứu 66 bệnh nhân (bn) có huyết áp tâm trương từ 90 đến 100 mmHg, dưới 45 tuổi, có siêu âm tim hai chiều (2-D echo) bình thường, và chức năng tâm trương bị suy giảm. Chức năng tâm trương bị suy gi...... hiện toàn bộ
#Fosinopril #chức năng tâm diastolic #huyết áp nhẹ #tăng huyết áp #không phì đại
MỐI LIÊN QUAN CỦA SỨC CĂNG NHĨ TRÁI, TƯƠNG HỢP NHĨ TRÁI - THẤT TRÁI VỚI RỐI LOẠN CHỨC NĂNG TÂM TRƯƠNG THẤT TRÁI VÀ NỒNG ĐỘ NT-PROBNP Ở BỆNH NHÂN NHỒI MÁU CƠ TIM CẤP ĐƯỢC CAN THIỆP ĐỘNG MẠCH VÀNH QUA DA
Tạp chí Y - Dược học quân sự - Tập 48 Số 7 - Trang 63-73 - 2023
Mục tiêu: Khảo sát sức căng nhĩ trái, tương hợp nhĩ trái - thất trái bằng siêu âm tim ở bệnh nhân (BN) nhồi máu cơ tim (NMCT) cấp được can thiệp động mạch vành (ĐMV) qua da. Phương pháp nghiên cứu: Nghiên cứu mô tả cắt ngang, hồi cứu và tiến cứu trên 66 BN NMCT cấp được điều trị can thiệp ĐMV qu...... hiện toàn bộ
#Nhồi máu cơ tim cấp #Sức căng nhĩ trái #Tương hợp nhĩ trái - thất trái #Rối loạn chức năng tâm trương #NT-proBNP
NGHIÊN CỨU VAI TRÒ CỦA CHỤP CẮT LỚP VI TÍNH 256 DÃY TRONG ĐÁNH GIÁ CHỨC NĂNG THẤT TRÁI TRÊN BỆNH NHÂN CÓ CHỈ ĐỊNH CHỤP MSCT MẠCH VÀNH
Tạp chí Điện quang & Y học hạt nhân Việt Nam - - 2020
Mục tiêu: Đánh giá các chỉ số chức năng tâm thu thất trái trên BN có chỉ định chụp ĐMV 256 dãy và so sánh một số chỉ số chức năng tâm thu thất trái trên chụp CLVT 256 dãy với siêu âm tim.Đối tượng và phương pháp: Nghiên cứu tiến cứu gồm 112 bệnh nhân chụp ĐMV bằng máy CLVT 256 dãy 2 nguồn năng lượng (DSCT), kèm siêu âm tim đánh giá các chỉ số kích thước buồng thất trái, t...... hiện toàn bộ
#Chức năng tâm thu thất trái toàn bộ #Chức năng tâm thu thất trái từng vùng #Thể tích thất trái tâm thu #tâm trương. Máy chụp DSCT 256 dãy. Siêu âm tim 2D.
Can thiệp và/hoặc mối quan hệ hỗ trợ trong trường hợp u não ác tính Dịch bởi AI
Advances in Therapy - Tập 27 - Trang 17-27 - 2010
U não có ý nghĩa ung thư đặc biệt. Tiên lượng của u não thường kém, và chúng cũng liên quan đến các khiếm khuyết chức năng và nhận thức, cũng như các thay đổi có thể về tính cách. Do đó, tác động xã hội của bệnh có ý nghĩa đặc biệt vì nó cũng ảnh hưởng đến gia đình và bạn bè của bệnh nhân mắc u não. Bài tổng quan này tập trung vào các lĩnh vực chuyên môn khác nhau có thể hỗ trợ tâm lý cho bệnh nhâ...... hiện toàn bộ
#u não ác tính #can thiệp tâm lý #phục hồi chức năng #mối quan hệ bác sĩ-bệnh nhân #hỗ trợ tâm lý
Tổng số: 35   
  • 1
  • 2
  • 3
  • 4